Xét nghiệm nhanh Ethyl Glucuronide (ETG)
【MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG】
Xét nghiệm nhanh Ethyl Glucuronide (ETG) (Nước tiểu) là xét nghiệm miễn dịch sắc ký nhanh để phát hiện Ethyl Glucuronide trong nước tiểu người. Ethyl Glucuronide được phát hiện trong xét nghiệm bao gồm nhưng không giới hạn ở các chất chuyển hóa của Ethanol.
Xét nghiệm này chỉ cung cấp kết quả xét nghiệm phân tích sơ bộ. Một phương pháp hóa học thay thế cụ thể hơn phải được sử dụng để có được kết quả phân tích được xác nhận. Sắc ký khí/khối phổ (GC/MS) là phương pháp xác nhận được ưu tiên. Cần phải xem xét lâm sàng và đánh giá chuyên môn đối với bất kỳ loại thuốc nào có kết quả xét nghiệm lạm dụng, đặc biệt khi sử dụng kết quả dương tính sơ bộ.
【BẢN TÓM TẮT】
Ethyl Glucuronide (ETG) là một chất chuyển hóa của rượu etylic được hình thành trong cơ thể bằng quá trình glucuronid hóa sau khi tiếp xúc với ethanol, chẳng hạn như uống đồ uống có cồn. Nó được sử dụng như một dấu ấn sinh học để kiểm tra việc sử dụng ethanol và theo dõi việc kiêng rượu trong các tình huống uống rượu bị cấm, chẳng hạn như trong quân đội, trong các chương trình giám sát chuyên nghiệp (chuyên gia y tế, luật sư, phi công hàng không đang phục hồi sau cơn nghiện), trong trường học, phòng khám cấy ghép gan hoặc trong việc phục hồi bệnh nhân nghiện rượu.ETG có thể được đo trong nước tiểu bằng các phương pháp phòng thí nghiệm truyền thống (GC/MS hoặc LC/MS) tối đa khoảng 80 giờ sau khi uống ethanol (phụ thuộc nhiều vào lượng đồ uống có cồn và không cồn). ETG là một chỉ số chính xác hơn về việc tiếp xúc với rượu gần đây hơn là đo lường sự hiện diện của chính ethanol.
Xét nghiệm nhanh Ethyl Glucuronide (Nước tiểu) là xét nghiệm sàng lọc nước tiểu nhanh chóng có thể được thực hiện mà không cần sử dụng dụng cụ. Xét nghiệm sử dụng kháng thể đơn dòng để phát hiện có chọn lọc nồng độ ethyl glucuronide tăng cao trong nước tiểu người. Que thử nhanh Ethyl Glucuronide (Nước tiểu) cho kết quả dương tính khi Ethyl Glucuronide trong nước tiểu vượt quá 500 ng/mL.
【HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG】
Để xét nghiệm, mẫu nước tiểu và/hoặc chất kiểm soát đạt đến nhiệt độ phòng (15-30°C) trước khi xét nghiệm.
1. Đưa túi về nhiệt độ phòng trước khi mở. Lấy Thiết bị kiểm tra ra khỏi túi kín và sử dụng trong vòng một giờ.
2. Đặt thiết bị kiểm tra trên bề mặt sạch sẽ và bằng phẳng. Giữ ống nhỏ giọt theo chiều dọc và truyền 3 giọt nước tiểu đầy (khoảng 120ul) vào giếng mẫu (S) của Thiết bị xét nghiệm, sau đó khởi động bộ hẹn giờ. Tránh để bọt khí lọt vào giếng mẫu (S). Xem hình minh họa dưới đây.
3.Đợi (các) vạch màu xuất hiện. Đọc kết quả sau 5 phút. Không giải thích kết quả sau 10 phút.
Hướng dẫn sử dụng que thử
4. Mang túi về nhiệt độ phòng trước khi mở. Lấy que thử ra khỏi túi kín và sử dụng càng sớm càng tốt.
5. Với mũi tên hướng về phía mẫu nước tiểu, nhúng que thử theo chiều dọc vào mẫu nước tiểu trong ít nhất 10 đến 15 giây.Nhúng dải này ít nhất ngang với các đường lượn sóng, nhưng không vượt qua vạch tối đa (MAX) trên que thử. [Xem hình (2).]
6. Đặt que thử lên bề mặt phẳng không thấm nước.
7. Bắt đầu hẹn giờ và đợi (các) vạch màu xuất hiện.
8. Kết quả sẽ được đọc sau 5 phút. Kết quả có thể ổn định đến 1 giờ sau khi bắt đầu thử nghiệm.
Hướng dẫn lấy Thẻ Kiểm tra
1. Mang túi về nhiệt độ phòng trước khi mở. Lấy thẻ kiểm tra ra khỏi túi kín và sử dụng càng sớm càng tốt.
2. Tháo nắp.
3.Với mũi tên hướng về phía mẫu nước tiểu, nhúng thẻ xét nghiệm theo chiều dọc vào mẫu nước tiểu trong ít nhất 10 đến 15 giây.Nhúng dải này ít nhất ngang với các đường lượn sóng, nhưng không nằm phía trên mũi tên trên thẻ kiểm tra. [Xem hình (1).]
4. Đậy nắp và đặt thẻ kiểm tra lên bề mặt phẳng không thấm nước.
5. Bắt đầu hẹn giờ và đợi (các) vạch màu xuất hiện.
6. Kết quả sẽ được đọc sau 5 phút. Kết quả có thể ổn định đến 1 giờ sau khi bắt đầu thử nghiệm.